単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,369 3,333 4,206 6,140 14,622
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 14,369 3,333 4,206 6,140 14,622
Giá vốn hàng bán 8,946 2,262 1,838 3,780 7,993
Lợi nhuận gộp 5,423 1,071 2,368 2,360 6,629
Doanh thu hoạt động tài chính 479 70 429 335 931
Chi phí tài chính 40 31 64 33 116
Trong đó: Chi phí lãi vay 40 47 64 33 116
Chi phí bán hàng 296 43 63 88 200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,003 31 1,608 1,790 4,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,563 1,036 1,061 784 2,319
Thu nhập khác 16 0 10 582 592
Chi phí khác 17 0 43 43
Lợi nhuận khác -1 0 -33 582 549
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,562 1,036 1,028 1,366 2,868
Chi phí thuế TNDN hiện hành 516 -60 214 127 408
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 516 -60 214 127 408
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,046 1,096 814 1,239 2,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,046 1,096 814 1,239 2,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)