単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,179,401 3,445,405 6,065,574 5,748,686 5,340,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122,596 599,948 2,928,013 1,163,357 1,243,176
1. Tiền 97,896 117,248 2,642,660 99,961 220,738
2. Các khoản tương đương tiền 24,700 482,700 285,353 1,063,396 1,022,438
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 277,428 96,528 10,188 1,532,287 918,687
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,171,499 1,152,212 1,247,413 1,520,010 1,469,666
1. Phải thu khách hàng 688,319 663,315 684,753 654,400 647,758
2. Trả trước cho người bán 192,935 195,870 237,055 242,499 190,680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 334,317 342,550 339,308 676,521 710,361
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,073 -49,523 -49,404 -64,210 -79,132
IV. Tổng hàng tồn kho 1,471,268 1,458,046 1,638,266 1,272,040 1,442,658
1. Hàng tồn kho 1,471,268 1,458,046 1,638,266 1,272,040 1,442,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 136,609 138,671 241,694 260,991 266,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,108 37,002 133,057 116,511 115,102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 84,958 84,491 91,533 121,462 130,584
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,543 17,178 17,105 23,018 21,010
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,413,263 3,478,327 3,470,769 3,672,536 3,718,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,939 14,100 14,250 14,508 15,712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,939 14,100 14,250 14,508 15,712
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,382,618 1,392,378 1,377,000 1,363,483 1,357,512
1. Tài sản cố định hữu hình 1,335,576 1,346,263 1,332,043 1,318,764 1,313,726
- Nguyên giá 1,724,772 1,750,422 1,750,117 1,750,286 1,759,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -389,196 -404,158 -418,074 -431,522 -445,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47,042 46,114 44,957 44,718 43,785
- Nguyên giá 68,468 69,301 69,229 70,188 70,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,426 -23,187 -24,272 -25,470 -26,411
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 626,766 627,265 623,076 618,844 614,611
- Nguyên giá 733,074 735,402 735,402 735,402 735,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,309 -108,137 -112,326 -116,558 -120,790
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 73,944 75,874 80,987 79,368 89,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,808 57,391 56,732 55,714 65,587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,136 18,484 24,256 23,654 23,464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 69,314 64,902 60,489 56,076 51,664
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,592,663 6,923,731 9,536,343 9,421,222 9,059,148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,851,737 3,147,535 3,186,763 3,186,461 2,781,775
I. Nợ ngắn hạn 1,964,176 2,374,544 2,433,124 2,479,555 2,034,099
1. Vay và nợ ngắn 709,489 325,534 300,598 542,466 234,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 305,880 175,808 204,643 209,106 202,878
4. Người mua trả tiền trước 388,479 1,192,110 1,260,079 1,100,386 1,099,444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,316 133,750 149,612 84,363 29,917
6. Phải trả người lao động 11,341 10,275 13,358 17,903 11,229
7. Chi phí phải trả 214,879 192,128 185,292 150,938 150,506
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 221,992 274,122 221,690 282,989 219,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 887,560 772,991 753,639 706,907 747,676
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 38,142 37,804 34,434 34,481 34,314
4. Vay và nợ dài hạn 397,354 313,188 315,539 279,307 339,778
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,007 60,875 61,391 61,399 62,020
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 636 636 636 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,740,927 3,776,197 6,349,580 6,234,761 6,277,373
I. Vốn chủ sở hữu 3,740,927 3,776,197 6,349,580 6,234,761 6,277,373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,573,400 2,573,400 5,146,788 5,146,788 5,146,788
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -433 -433 -433
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 170,458 170,458 183,432 196,354 218,184
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 548,504 588,575 585,157 604,707 617,116
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,787 67,239 93,980 87,697 81,838
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 448,565 443,763 434,637 287,345 295,718
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,592,663 6,923,731 9,536,343 9,421,222 9,059,148