単位: 1.000.000đ
  2010 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65,985 134,265 134,620 129,676 95,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,102 9,119 18,710 11,315 639
1. Tiền 2,594 9,119 18,710 11,315 639
2. Các khoản tương đương tiền 3,508 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,164 80,005 75,084 81,041 67,972
1. Phải thu khách hàng 321 79,667 75,820 80,711 67,648
2. Trả trước cho người bán 2,989 0 48 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,854 338 459 330 324
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,243 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 50,178 45,141 40,826 37,297 27,229
1. Hàng tồn kho 50,178 45,141 40,826 37,297 27,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 541 0 0 23 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103 0 0 23 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 438 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58,174 5,570 7,297 6,122 6,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,272 5,465 6,249 5,594 5,983
1. Tài sản cố định hữu hình 13,984 5,465 6,231 5,583 5,948
- Nguyên giá 45,227 22,282 23,183 17,110 18,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,242 -16,817 -16,952 -11,527 -12,958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 288 0 18 10 35
- Nguyên giá 380 117 141 141 172
- Giá trị hao mòn lũy kế -92 -117 -122 -130 -138
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,050 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 17,050 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,713 106 1,047 528 368
1. Chi phí trả trước dài hạn 292 106 1,047 528 368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,421 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,159 139,836 141,917 135,797 102,191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,581 131,098 127,595 122,329 88,292
I. Nợ ngắn hạn 77,688 128,198 127,595 122,329 88,292
1. Vay và nợ ngắn 37,000 96,528 72,527 74,750 61,958
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 1,860 177 4,200 2,461
4. Người mua trả tiền trước 1,158 7,752 12,786 7,054 3,389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,784 6,224 6,670 6,852 9,188
6. Phải trả người lao động 697 0 21,091 16,082 0
7. Chi phí phải trả 5,959 5,660 3,090 3,215 1,034
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,344 7,489 11,254 9,964 10,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,894 2,900 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 750 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 2,900 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43,577 8,738 14,322 13,468 13,899
I. Vốn chủ sở hữu 43,577 8,738 14,322 13,468 13,899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,131 8,738 13,350 13,350 13,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,850 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,371 0 0 118 118
8. Quỹ dự phòng tài chính 410 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,816 0 972 0 431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,746 2,685 0 213 116
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,159 139,836 141,917 135,797 102,191