TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65,985
|
134,265
|
134,620
|
129,676
|
95,840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,102
|
9,119
|
18,710
|
11,315
|
639
|
1. Tiền
|
2,594
|
9,119
|
18,710
|
11,315
|
639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,508
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,164
|
80,005
|
75,084
|
81,041
|
67,972
|
1. Phải thu khách hàng
|
321
|
79,667
|
75,820
|
80,711
|
67,648
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,989
|
0
|
48
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,854
|
338
|
459
|
330
|
324
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,243
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,178
|
45,141
|
40,826
|
37,297
|
27,229
|
1. Hàng tồn kho
|
50,178
|
45,141
|
40,826
|
37,297
|
27,229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
541
|
0
|
0
|
23
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103
|
0
|
0
|
23
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,174
|
5,570
|
7,297
|
6,122
|
6,350
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,272
|
5,465
|
6,249
|
5,594
|
5,983
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,984
|
5,465
|
6,231
|
5,583
|
5,948
|
- Nguyên giá
|
45,227
|
22,282
|
23,183
|
17,110
|
18,906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31,242
|
-16,817
|
-16,952
|
-11,527
|
-12,958
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
288
|
0
|
18
|
10
|
35
|
- Nguyên giá
|
380
|
117
|
141
|
141
|
172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92
|
-117
|
-122
|
-130
|
-138
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
17,050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,713
|
106
|
1,047
|
528
|
368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
292
|
106
|
1,047
|
528
|
368
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,421
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
124,159
|
139,836
|
141,917
|
135,797
|
102,191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,581
|
131,098
|
127,595
|
122,329
|
88,292
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,688
|
128,198
|
127,595
|
122,329
|
88,292
|
1. Vay và nợ ngắn
|
37,000
|
96,528
|
72,527
|
74,750
|
61,958
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
1,860
|
177
|
4,200
|
2,461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,158
|
7,752
|
12,786
|
7,054
|
3,389
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,784
|
6,224
|
6,670
|
6,852
|
9,188
|
6. Phải trả người lao động
|
697
|
0
|
21,091
|
16,082
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
5,959
|
5,660
|
3,090
|
3,215
|
1,034
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,344
|
7,489
|
11,254
|
9,964
|
10,147
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,894
|
2,900
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
2,900
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43,577
|
8,738
|
14,322
|
13,468
|
13,899
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43,577
|
8,738
|
14,322
|
13,468
|
13,899
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32,131
|
8,738
|
13,350
|
13,350
|
13,350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,371
|
0
|
0
|
118
|
118
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,816
|
0
|
972
|
0
|
431
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,746
|
2,685
|
0
|
213
|
116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
124,159
|
139,836
|
141,917
|
135,797
|
102,191
|