単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 352,788 454,439 395,360 628,228 572,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,174 269,708 91,039 251,256 113,251
1. Tiền 179,174 151,708 5,039 116,256 10,251
2. Các khoản tương đương tiền 0 118,000 86,000 135,000 103,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 20,000 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,499 177,103 296,992 342,556 423,668
1. Phải thu khách hàng 142,177 175,910 296,194 337,087 419,444
2. Trả trước cho người bán 1,461 440 436 2,288 3,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 861 753 361 3,181 1,028
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,902 7,450 6,619 13,611 4,980
1. Hàng tồn kho 8,902 7,450 6,619 13,611 4,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,213 177 710 805 666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 170 710 805 666
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,137 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,076 8 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,258,885 3,078,326 2,877,344 2,631,473 2,394,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,989,775 2,783,206 2,793,241 2,570,621 2,348,117
1. Tài sản cố định hữu hình 2,989,454 2,782,915 2,793,106 2,570,066 2,347,772
- Nguyên giá 4,212,092 4,219,292 4,454,980 4,457,508 4,457,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,222,638 -1,436,377 -1,661,874 -1,887,441 -2,109,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 321 291 135 555 346
- Nguyên giá 747 921 921 1,442 1,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -426 -630 -786 -888 -1,097
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67,501 60,753 83,945 60,852 46,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,221 29,473 65,363 47,422 27,680
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 29,279 31,281 18,582 13,430 18,454
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,611,673 3,532,765 3,272,703 3,259,700 2,967,231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,847,430 1,638,903 1,378,509 1,262,523 1,028,713
I. Nợ ngắn hạn 441,507 376,923 325,325 458,135 433,121
1. Vay và nợ ngắn 204,778 249,546 208,796 208,796 208,796
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 145,911 32,574 32,428 26,934 24,940
4. Người mua trả tiền trước 0 260 260 169 180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,181 50,895 41,312 45,515 38,944
6. Phải trả người lao động 6,542 12,408 12,832 13,141 6,237
7. Chi phí phải trả 6,495 5,903 4,779 4,554 4,395
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53,599 25,287 24,918 159,025 149,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,405,924 1,261,980 1,053,184 804,388 595,591
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,405,924 1,261,980 1,053,184 804,388 595,591
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,764,243 1,893,862 1,894,194 1,997,177 1,938,518
I. Vốn chủ sở hữu 1,764,243 1,893,862 1,894,194 1,997,177 1,938,518
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,385,985 1,469,127 1,469,127 1,469,127 1,469,127
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 66,038 87,643 87,643 87,643 87,643
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,019 33,019 33,019 33,019 33,019
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 279,201 304,073 304,405 407,388 348,729
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 50 0 0 17
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,611,673 3,532,765 3,272,703 3,259,700 2,967,231