TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
586,401
|
597,681
|
492,235
|
573,194
|
454,438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
289,936
|
376,708
|
256,184
|
113,251
|
249,655
|
1. Tiền
|
44,936
|
8,708
|
6,184
|
10,251
|
34,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
245,000
|
368,000
|
250,000
|
103,000
|
215,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
30,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
281,704
|
205,848
|
220,433
|
424,298
|
168,858
|
1. Phải thu khách hàng
|
274,766
|
201,501
|
215,825
|
419,444
|
163,854
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,749
|
2,526
|
2,386
|
3,826
|
3,439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,189
|
1,821
|
2,221
|
1,028
|
1,564
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,641
|
14,034
|
14,543
|
4,980
|
5,261
|
1. Hàng tồn kho
|
13,641
|
14,034
|
14,543
|
4,980
|
5,261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,120
|
1,092
|
1,075
|
666
|
665
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,120
|
1,092
|
1,075
|
666
|
665
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,567,740
|
2,504,019
|
2,445,624
|
2,394,667
|
2,331,135
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,514,700
|
2,458,800
|
2,402,584
|
2,348,117
|
2,291,943
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,514,198
|
2,458,350
|
2,402,186
|
2,347,772
|
2,291,649
|
- Nguyên giá
|
4,457,114
|
4,457,424
|
4,457,424
|
4,457,341
|
4,457,341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,942,917
|
-1,999,074
|
-2,055,238
|
-2,109,570
|
-2,165,692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
502
|
450
|
398
|
346
|
294
|
- Nguyên giá
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
1,442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-940
|
-992
|
-1,044
|
-1,097
|
-1,149
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52,968
|
45,219
|
42,624
|
46,133
|
38,776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,591
|
31,846
|
29,323
|
27,680
|
20,247
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
13,377
|
13,373
|
13,302
|
18,454
|
18,529
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,154,141
|
3,101,700
|
2,937,859
|
2,967,861
|
2,785,573
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,049,184
|
1,245,579
|
1,064,103
|
1,028,342
|
820,482
|
I. Nợ ngắn hạn
|
296,920
|
545,438
|
416,085
|
432,750
|
277,014
|
1. Vay và nợ ngắn
|
208,796
|
208,796
|
208,796
|
208,796
|
208,796
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,774
|
21,720
|
23,787
|
24,882
|
21,756
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,940
|
1,771
|
1,846
|
180
|
180
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,547
|
14,709
|
14,987
|
38,995
|
6,371
|
6. Phải trả người lao động
|
3,394
|
4,553
|
4,181
|
6,810
|
3,335
|
7. Chi phí phải trả
|
4,972
|
5,656
|
4,070
|
4,376
|
3,570
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
29,497
|
282,406
|
156,647
|
148,694
|
33,006
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
752,264
|
700,141
|
648,018
|
595,591
|
543,468
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
752,264
|
700,141
|
648,018
|
595,591
|
543,468
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,104,957
|
1,856,122
|
1,873,756
|
1,939,520
|
1,965,090
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,104,957
|
1,856,122
|
1,873,756
|
1,939,520
|
1,965,090
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
1,469,127
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
87,643
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
33,019
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
515,168
|
266,333
|
283,967
|
349,731
|
375,301
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
5,826
|
1,771
|
17
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,154,141
|
3,101,700
|
2,937,859
|
2,967,861
|
2,785,573
|