単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,868 23,905 22,796 22,776 21,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,064 4,311 3,013 991 2,878
1. Tiền 2,064 1,311 513 491 2,878
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 3,000 2,500 500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,537 3,439 2,285 2,510 3,558
1. Phải thu khách hàng 3,533 3,430 2,281 2,376 3,158
2. Trả trước cho người bán 0 2 0 133 400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4 7 4 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,115 15,947 17,120 18,875 14,984
1. Hàng tồn kho 14,115 15,947 17,120 18,875 14,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 153 208 378 400 460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 400 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 153 208 378 0 460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,870 24,105 21,843 32,429 28,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,925 23,732 21,606 32,327 28,940
1. Tài sản cố định hữu hình 25,925 23,732 21,606 32,327 28,940
- Nguyên giá 49,318 48,842 48,968 66,689 66,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,393 -25,110 -27,361 -34,362 -37,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 614 374 236 102 1
1. Chi phí trả trước dài hạn 614 374 236 102 1
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,738 48,010 44,639 55,205 50,821
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,146 5,913 4,003 7,821 6,243
I. Nợ ngắn hạn 5,146 5,913 4,003 4,621 4,243
1. Vay và nợ ngắn 0 1,400 0 700 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,292 1,489 1,145 798 1,226
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57 52 73 34 35
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 45 143 34 133 62
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 706 708 710 759 710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 3,200 2,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 3,200 2,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43,592 42,097 40,636 47,384 44,578
I. Vốn chủ sở hữu 43,592 42,097 40,636 47,384 44,578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,376 10,376 10,376 10,376 10,376
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,255 4,255 4,255 4,255 4,255
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,960 27,465 26,005 32,753 29,947
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,047 2,121 2,040 2,197 2,210
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,738 48,010 44,639 55,205 50,821