単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38 33 -2,393 -1,439 -2,184
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,397 2,216 3,457 3,662 2,192
- Khấu hao TSCĐ 2,610 2,251 3,402 3,387 249
- Các khoản dự phòng 0 0 0 2,344
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 0 3 32 -120
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -326 -77 -64 -3 -737
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 100 41 116 247 456
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,434 2,248 1,064 2,223 8
- Tăng, giảm các khoản phải thu 33 981 -254 -1,140 11,848
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,832 -1,173 -1,755 3,892 -20,535
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -808 -329 -342 379 7,657
- Tăng giảm chi phí trả trước 241 137 134 101 3
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -141 -21 -317 -456
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8 -7 -3,438 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -412 -530 -283 -317 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -352 1,186 -4,894 4,821 -1,475
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -86 -126 -58 0 -45
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 184 0 18 0 442
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 1,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 140 80 49 3 313
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 238 -46 10 3 2,211
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,400 0 4,300 0 101,997
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,038 -1,400 -400 -1,900 -102,748
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1,038 -1,038 -1,038 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 362 -2,438 2,862 -2,938 -751
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 248 -1,298 -2,023 1,887 -15
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,064 4,311 3,013 991 349
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,311 3,013 991 2,878 333