単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 72,806 77,310 76,543 80,037 76,584
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 72,806 77,310 76,543 80,037 76,584
Giá vốn hàng bán 39,001 42,184 45,125 51,437 41,913
Lợi nhuận gộp 33,805 35,126 31,418 28,600 34,671
Doanh thu hoạt động tài chính 2,854 2,684 2,666 6,508 2,089
Chi phí tài chính 1,554 0 83 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 351 54 501 845 44
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,465 6,352 6,101 6,791 6,209
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,488 31,257 29,208 28,503 32,216
Thu nhập khác 294 205 4,113 0
Chi phí khác 14 1 79 1,247 0
Lợi nhuận khác -14 293 127 2,866 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,645 1,407 1,725 1,114 1,709
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,474 31,551 29,335 31,369 32,216
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,267 5,893 5,427 4,859 6,180
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,267 5,893 5,427 4,859 6,180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,207 25,658 23,908 26,510 26,036
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -84 414 318 724 20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,291 25,244 23,590 25,786 26,016
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)