Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,806
|
77,310
|
76,543
|
80,037
|
76,584
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,806
|
77,310
|
76,543
|
80,037
|
76,584
|
Giá vốn hàng bán
|
39,001
|
42,184
|
45,125
|
51,437
|
41,913
|
Lợi nhuận gộp
|
33,805
|
35,126
|
31,418
|
28,600
|
34,671
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,854
|
2,684
|
2,666
|
6,508
|
2,089
|
Chi phí tài chính
|
|
1,554
|
0
|
83
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
351
|
54
|
501
|
845
|
44
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,465
|
6,352
|
6,101
|
6,791
|
6,209
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,488
|
31,257
|
29,208
|
28,503
|
32,216
|
Thu nhập khác
|
|
294
|
205
|
4,113
|
0
|
Chi phí khác
|
14
|
1
|
79
|
1,247
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-14
|
293
|
127
|
2,866
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,645
|
1,407
|
1,725
|
1,114
|
1,709
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,474
|
31,551
|
29,335
|
31,369
|
32,216
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,267
|
5,893
|
5,427
|
4,859
|
6,180
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,267
|
5,893
|
5,427
|
4,859
|
6,180
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,207
|
25,658
|
23,908
|
26,510
|
26,036
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-84
|
414
|
318
|
724
|
20
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,291
|
25,244
|
23,590
|
25,786
|
26,016
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|