I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,467
|
29,513
|
27,797
|
32,216
|
25,948
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,220
|
728
|
2,880
|
4,883
|
9,208
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,047
|
8,838
|
8,729
|
8,676
|
6,716
|
- Các khoản dự phòng
|
1,578
|
0
|
273
|
0
|
3,471
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-3
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-405
|
-8,110
|
-6,119
|
-3,793
|
-978
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,687
|
30,241
|
30,677
|
37,099
|
35,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,541
|
80,231
|
-16,424
|
-32,652
|
-58,470
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4,287
|
0
|
4,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,373
|
-13,069
|
18,587
|
-13,481
|
4,487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,364
|
2,178
|
2,541
|
-195
|
-4,190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16
|
-6,267
|
-11,304
|
-5,151
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
974
|
0
|
-2,402
|
0
|
-2,734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,841
|
93,314
|
17,389
|
-14,380
|
-21,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
743
|
-3,788
|
-430
|
0
|
-941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,852
|
4,920
|
-2,657
|
21
|
777
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-87,230
|
2,230
|
-20,000
|
-147,147
|
-77,853
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
89,410
|
7,661
|
12,339
|
7,147
|
77,853
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,730
|
3,071
|
7,260
|
2,859
|
586
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-199
|
14,094
|
-3,487
|
-137,121
|
421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-123
|
-28
|
-123,535
|
-1,588
|
-84
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-123
|
-28
|
-123,535
|
-1,588
|
-84
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,519
|
107,380
|
-109,633
|
-153,089
|
-21,126
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223,464
|
237,130
|
344,510
|
234,879
|
81,790
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
3
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
237,130
|
344,510
|
234,879
|
81,790
|
60,664
|