TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,807
|
92,051
|
90,424
|
87,440
|
96,618
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,113
|
892
|
422
|
436
|
1,121
|
1. Tiền
|
1,113
|
892
|
422
|
436
|
1,121
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,964
|
21,533
|
23,006
|
24,837
|
25,462
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
29,675
|
29,740
|
31,006
|
31,109
|
31,569
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11,710
|
-8,207
|
-8,000
|
-6,272
|
-6,107
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,134
|
9,593
|
5,131
|
9,999
|
2,844
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,966
|
2,350
|
633
|
1,683
|
8
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,650
|
3,724
|
2,764
|
8,208
|
2,711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
728
|
729
|
1,943
|
609
|
625
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
56,267
|
57,487
|
60,059
|
50,651
|
66,122
|
1. Hàng tồn kho
|
58,739
|
59,829
|
62,283
|
56,137
|
71,293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,472
|
-2,342
|
-2,224
|
-5,486
|
-5,171
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,328
|
2,547
|
1,807
|
1,517
|
1,069
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,322
|
2,540
|
1,801
|
1,510
|
1,069
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
7
|
7
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,255
|
60,047
|
59,839
|
60,190
|
59,968
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,772
|
7,564
|
7,355
|
7,707
|
7,484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,772
|
7,564
|
7,355
|
7,707
|
7,484
|
- Nguyên giá
|
13,353
|
13,353
|
13,353
|
13,927
|
13,927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,581
|
-5,789
|
-5,998
|
-6,220
|
-6,443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
- Nguyên giá
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
4,086
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
51,697
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
3,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,300
|
-3,300
|
0
|
-3,300
|
-3,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
146,062
|
152,098
|
150,263
|
147,630
|
156,586
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86,541
|
88,932
|
86,716
|
85,739
|
94,993
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76,824
|
79,258
|
77,000
|
76,022
|
85,360
|
1. Vay và nợ ngắn
|
71,810
|
72,778
|
72,848
|
73,049
|
81,132
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,365
|
3,145
|
1,647
|
550
|
1,027
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82
|
308
|
308
|
0
|
335
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
119
|
0
|
125
|
130
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
20
|
90
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,088
|
1,490
|
1,025
|
1,167
|
1,716
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,717
|
9,675
|
9,717
|
9,717
|
9,633
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
180
|
0
|
180
|
180
|
180
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,243
|
9,423
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
294
|
252
|
294
|
294
|
210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,521
|
63,165
|
63,546
|
61,891
|
61,593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,521
|
63,165
|
63,546
|
61,891
|
61,593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,603
|
8,247
|
8,628
|
6,972
|
6,674
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
315
|
315
|
315
|
315
|
315
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
146,062
|
152,098
|
150,263
|
147,630
|
156,586
|