Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,747
|
5,274
|
12,032
|
23,856
|
18,153
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
9,747
|
5,274
|
12,032
|
23,856
|
18,153
|
Giá vốn hàng bán
|
8,473
|
4,581
|
11,069
|
25,110
|
14,989
|
Lợi nhuận gộp
|
1,273
|
693
|
963
|
-1,254
|
3,164
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
1,109
|
1,140
|
81
|
319
|
Chi phí tài chính
|
998
|
-2,511
|
711
|
-689
|
1,024
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
967
|
976
|
891
|
999
|
1,002
|
Chi phí bán hàng
|
39
|
36
|
14
|
48
|
135
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
843
|
875
|
672
|
1,202
|
1,033
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-476
|
3,402
|
707
|
-1,734
|
1,291
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
82
|
|
Chi phí khác
|
|
|
257
|
4
|
58
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
-257
|
78
|
-58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-476
|
3,402
|
449
|
-1,656
|
1,234
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
68
|
|
335
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
68
|
|
335
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-476
|
3,402
|
381
|
-1,656
|
898
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-476
|
3,402
|
381
|
-1,656
|
898
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|