単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,682 27,089 31,358 27,185 14,558
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 16,682 27,089 31,358 27,185 14,558
Giá vốn hàng bán 20,084 21,474 33,357 32,415 20,310
Lợi nhuận gộp -3,402 5,615 -1,999 -5,229 -5,752
Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 41 67 39
Chi phí tài chính 5,167 10,294 10,252 10,373 10,116
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5,056 4,992 4,946 4,934
Chi phí bán hàng 235 280 1,616 2,005 631
Chi phí quản lý doanh nghiệp 872 571 -31,811 -16,560 -16,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,676 -5,527 17,985 -980 254
Thu nhập khác 27 77 29 0 316
Chi phí khác 4,885 6,496 535 5,987 7,398
Lợi nhuận khác -4,858 -6,419 -506 -5,986 -7,082
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,534 -11,946 17,479 -6,966 -6,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 81 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 81 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,534 -11,946 17,479 -7,048 -6,828
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,534 -11,946 17,479 -7,048 -6,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)