I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
8,244
|
3,743
|
28,342
|
32,641
|
19,825
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-494
|
-3,076
|
-77,337
|
-59,295
|
-26,171
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,781
|
-814
|
-1,552
|
-2,996
|
-3,341
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,393
|
|
-2
|
0
|
-4
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-73
|
|
|
-441
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
69,698
|
527
|
51,885
|
70,520
|
18,011
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,658
|
-314
|
-11,254
|
-34,217
|
-9,073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,543
|
67
|
-9,918
|
6,211
|
-753
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,104
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
|
67
|
|
195
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-896
|
|
67
|
|
195
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,895
|
|
20,635
|
1,814
|
5,030
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,342
|
-43
|
-10,621
|
-6,947
|
-3,650
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,447
|
-43
|
10,013
|
-5,133
|
1,380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,200
|
24
|
162
|
1,078
|
822
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21
|
47
|
218
|
373
|
84
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,221
|
71
|
373
|
84
|
907
|