Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,174
|
63,234
|
57,009
|
59,857
|
105,048
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
47,174
|
63,234
|
57,009
|
59,857
|
105,048
|
Giá vốn hàng bán
|
37,916
|
49,270
|
45,166
|
49,654
|
82,950
|
Lợi nhuận gộp
|
9,258
|
13,964
|
11,843
|
10,203
|
22,099
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
356
|
884
|
185
|
727
|
88
|
Chi phí tài chính
|
5,204
|
5,120
|
4,589
|
4,320
|
3,728
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,204
|
5,104
|
4,589
|
4,320
|
3,728
|
Chi phí bán hàng
|
713
|
561
|
304
|
974
|
746
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,049
|
8,758
|
7,594
|
10,126
|
11,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,351
|
409
|
-460
|
-4,490
|
5,742
|
Thu nhập khác
|
19
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
|
35
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
19
|
-34
|
1
|
1
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,332
|
375
|
-459
|
-4,489
|
5,742
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
8
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
8
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,332
|
367
|
-459
|
-4,489
|
5,742
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,332
|
367
|
-459
|
-4,489
|
5,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|