単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140,494 110,722 126,360 114,877 102,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,186 67,094 78,778 54,699 41,415
1. Tiền 19,588 19,094 21,778 16,699 21,415
2. Các khoản tương đương tiền 49,599 48,000 57,000 38,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,000 18,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,919 22,306 32,138 36,661 31,933
1. Phải thu khách hàng 24,278 10,052 17,781 17,986 17,370
2. Trả trước cho người bán 8,671 877 2,939 6,546 2,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,692 13,142 13,182 13,894 14,048
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,221 -3,265 -3,265 -3,265 -3,461
IV. Tổng hàng tồn kho 4,833 3,457 4,658 3,847 4,590
1. Hàng tồn kho 4,833 3,457 4,658 3,847 4,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,555 17,866 10,786 9,670 6,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230 226 284 215 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,324 17,624 10,500 9,335 5,234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 16 2 121 719
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 534,628 578,962 596,599 582,914 569,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 10,849 6,032
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 6,032
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 10,849 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 278,801 268,824 584,407 558,123 535,171
1. Tài sản cố định hữu hình 278,748 268,794 584,399 558,123 533,658
- Nguyên giá 663,806 677,670 1,022,734 1,031,555 1,041,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -385,058 -408,876 -438,335 -473,431 -507,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53 31 8 0 1,513
- Nguyên giá 185 185 185 185 1,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -154 -176 -185 -426
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,995 5,146 10,589 9,044 14,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,995 5,146 10,589 9,044 14,223
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 675,122 689,684 722,959 697,792 671,189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 311,977 329,144 370,163 355,840 336,634
I. Nợ ngắn hạn 80,526 75,249 126,114 91,222 89,688
1. Vay và nợ ngắn 3,070 7,155 12,000 19,196 19,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,089 7,338 5,335 3,678 2,538
4. Người mua trả tiền trước 45 134 394 175 181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,593 466 337 0 0
6. Phải trả người lao động 10,253 10,963 11,089 8,033 8,782
7. Chi phí phải trả 2,111 2,686 37,209 3,505 3,136
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,241 44,464 52,450 53,600 52,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,429 0 4,018 0 0
II. Nợ dài hạn 231,451 253,894 244,049 264,618 246,946
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 68,731 67,872 67,872 67,872 66,204
4. Vay và nợ dài hạn 162,720 186,022 176,176 196,745 180,741
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 363,145 360,540 352,796 341,952 334,556
I. Vốn chủ sở hữu 363,145 360,540 352,796 341,952 334,556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324,054 324,054 324,054 324,054 324,054
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,991 22,776 26,889 27,260 27,260
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,100 13,710 1,852 -9,362 -16,758
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 922 1,547 2,784 3,036 2,990
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 675,122 689,684 722,959 697,792 671,189