Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
208,014
|
31,558
|
79,746
|
121,215
|
311,171
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
208,014
|
31,558
|
79,746
|
121,215
|
311,171
|
Giá vốn hàng bán
|
195,308
|
21,370
|
70,690
|
103,596
|
276,473
|
Lợi nhuận gộp
|
12,707
|
10,188
|
9,056
|
17,619
|
34,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
511
|
109
|
444
|
96
|
611
|
Chi phí tài chính
|
1,388
|
1,010
|
1,356
|
1,542
|
3,234
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
653
|
856
|
843
|
3,230
|
2,176
|
Chi phí bán hàng
|
640
|
889
|
465
|
485
|
2,552
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,105
|
4,628
|
5,424
|
6,362
|
10,386
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,084
|
3,772
|
2,255
|
9,326
|
19,138
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
311
|
0
|
3
|
21
|
908
|
Lợi nhuận khác
|
-311
|
0
|
1
|
-21
|
-908
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,773
|
3,772
|
2,256
|
9,305
|
18,231
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
839
|
783
|
537
|
1,888
|
3,758
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
839
|
783
|
537
|
1,888
|
3,758
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,934
|
2,989
|
1,719
|
7,417
|
14,473
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,934
|
2,989
|
1,719
|
7,417
|
14,473
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|