I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
56,652
|
59,841
|
136,456
|
93,033
|
63,930
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44,522
|
-72,104
|
-143,466
|
-85,878
|
-67,614
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,996
|
-1,949
|
-1,920
|
-3,969
|
-2,375
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-857
|
-744
|
-857
|
-677
|
-827
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,176
|
-366
|
-839
|
-820
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,527
|
14,906
|
23,269
|
2,103
|
2,244
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,803
|
-7,366
|
-9,426
|
-10,413
|
-10,437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,000
|
-8,592
|
3,691
|
-6,640
|
-15,898
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-31
|
-290
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,295
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
69
|
40
|
109
|
33
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,954
|
37
|
11,044
|
109
|
33
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,479
|
35,979
|
64,723
|
20,016
|
33,343
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84,923
|
-28,131
|
-60,186
|
-33,419
|
-23,929
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,444
|
7,848
|
4,537
|
-13,403
|
9,414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,398
|
-707
|
19,272
|
-19,933
|
-6,451
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52,651
|
21,623
|
19,248
|
38,519
|
18,503
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,254
|
20,916
|
38,519
|
18,586
|
12,052
|