TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,191,837
|
1,371,763
|
1,302,579
|
1,314,997
|
1,432,295
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,750
|
13,198
|
310,413
|
218,745
|
86,678
|
1. Tiền
|
20,750
|
13,198
|
15,413
|
7,745
|
46,678
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
295,000
|
211,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
412,150
|
567,150
|
442,150
|
609,150
|
824,150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,347
|
279,325
|
138,876
|
147,136
|
161,792
|
1. Phải thu khách hàng
|
101,052
|
197,825
|
45,657
|
101,686
|
57,713
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,537
|
23,337
|
26,052
|
13,192
|
48,783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,527
|
61,472
|
73,355
|
40,369
|
62,124
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,768
|
-3,309
|
-6,188
|
-8,111
|
-6,828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
576,885
|
460,928
|
382,432
|
325,998
|
318,345
|
1. Hàng tồn kho
|
576,885
|
476,708
|
398,212
|
325,998
|
318,345
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-15,780
|
-15,780
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,705
|
51,162
|
28,708
|
13,969
|
41,331
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,687
|
14,591
|
7,243
|
482
|
3,843
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,106
|
25,093
|
14,044
|
0
|
30,009
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,911
|
11,479
|
7,421
|
13,486
|
7,479
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
747,357
|
706,721
|
662,151
|
609,004
|
587,074
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
1,614
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
685,206
|
651,619
|
612,578
|
572,905
|
547,199
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
685,206
|
651,619
|
612,578
|
572,905
|
547,199
|
- Nguyên giá
|
2,466,789
|
2,471,937
|
2,471,937
|
2,471,970
|
2,485,788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,781,583
|
-1,820,318
|
-1,859,359
|
-1,899,065
|
-1,938,589
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
180
|
180
|
180
|
180
|
180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,512
|
4,575
|
4,575
|
4,575
|
4,650
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-488
|
-425
|
-425
|
-425
|
-350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,274
|
37,907
|
31,936
|
25,965
|
28,877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,274
|
37,907
|
31,936
|
25,965
|
28,877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,939,194
|
2,078,485
|
1,964,730
|
1,924,001
|
2,019,369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
214,789
|
374,370
|
326,917
|
223,694
|
290,917
|
I. Nợ ngắn hạn
|
212,548
|
372,129
|
324,676
|
221,453
|
288,676
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
83,173
|
67,244
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
121,803
|
192,999
|
116,700
|
108,297
|
156,616
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,603
|
3,224
|
1,506
|
6,885
|
20,622
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
166
|
544
|
2,070
|
9,383
|
6,006
|
6. Phải trả người lao động
|
38,905
|
51,515
|
66,090
|
75,312
|
39,067
|
7. Chi phí phải trả
|
22,381
|
6,325
|
30,956
|
6,867
|
48,976
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,905
|
4,057
|
5,822
|
1,589
|
2,568
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,525
|
6,750
|
14,195
|
0
|
8,517
|
II. Nợ dài hạn
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
2,241
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,724,404
|
1,704,114
|
1,637,812
|
1,700,307
|
1,728,453
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,724,404
|
1,704,114
|
1,637,812
|
1,700,307
|
1,728,453
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
1,461,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,508
|
111,687
|
111,687
|
111,687
|
111,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258,797
|
131,328
|
65,026
|
127,520
|
155,666
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,018
|
23,382
|
20,013
|
13,119
|
6,021
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,939,194
|
2,078,485
|
1,964,730
|
1,924,001
|
2,019,369
|