単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,191,837 1,371,763 1,302,579 1,314,997 1,432,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,750 13,198 310,413 218,745 86,678
1. Tiền 20,750 13,198 15,413 7,745 46,678
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 295,000 211,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 412,150 567,150 442,150 609,150 824,150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,347 279,325 138,876 147,136 161,792
1. Phải thu khách hàng 101,052 197,825 45,657 101,686 57,713
2. Trả trước cho người bán 29,537 23,337 26,052 13,192 48,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,527 61,472 73,355 40,369 62,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,768 -3,309 -6,188 -8,111 -6,828
IV. Tổng hàng tồn kho 576,885 460,928 382,432 325,998 318,345
1. Hàng tồn kho 576,885 476,708 398,212 325,998 318,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -15,780 -15,780 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,705 51,162 28,708 13,969 41,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,687 14,591 7,243 482 3,843
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33,106 25,093 14,044 0 30,009
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,911 11,479 7,421 13,486 7,479
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 747,357 706,721 662,151 609,004 587,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,614 1,614 1,614 1,614 1,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 685,206 651,619 612,578 572,905 547,199
1. Tài sản cố định hữu hình 685,206 651,619 612,578 572,905 547,199
- Nguyên giá 2,466,789 2,471,937 2,471,937 2,471,970 2,485,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,781,583 -1,820,318 -1,859,359 -1,899,065 -1,938,589
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 180 180 180 180 180
- Giá trị hao mòn lũy kế -180 -180 -180 -180 -180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,512 4,575 4,575 4,575 4,650
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -488 -425 -425 -425 -350
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,274 37,907 31,936 25,965 28,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,274 37,907 31,936 25,965 28,877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,939,194 2,078,485 1,964,730 1,924,001 2,019,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214,789 374,370 326,917 223,694 290,917
I. Nợ ngắn hạn 212,548 372,129 324,676 221,453 288,676
1. Vay và nợ ngắn 0 83,173 67,244 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,803 192,999 116,700 108,297 156,616
4. Người mua trả tiền trước 13,603 3,224 1,506 6,885 20,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166 544 2,070 9,383 6,006
6. Phải trả người lao động 38,905 51,515 66,090 75,312 39,067
7. Chi phí phải trả 22,381 6,325 30,956 6,867 48,976
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,905 4,057 5,822 1,589 2,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,525 6,750 14,195 0 8,517
II. Nợ dài hạn 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,241 2,241 2,241 2,241 2,241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,724,404 1,704,114 1,637,812 1,700,307 1,728,453
I. Vốn chủ sở hữu 1,724,404 1,704,114 1,637,812 1,700,307 1,728,453
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099 1,461,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,508 111,687 111,687 111,687 111,687
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,797 131,328 65,026 127,520 155,666
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,018 23,382 20,013 13,119 6,021
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,939,194 2,078,485 1,964,730 1,924,001 2,019,369