単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,657,864 2,871,021 2,732,664 2,634,657 2,681,178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,768 4,193 3,214 36,282 24,639
1. Tiền 52,768 4,193 3,214 36,282 24,639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,672,642 1,772,642 1,845,937 1,712,752 1,791,720
1. Phải thu khách hàng 983,462 1,006,533 1,149,772 1,000,383 1,061,879
2. Trả trước cho người bán 662,106 746,538 659,494 677,858 627,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,074 19,571 38,602 36,442 104,743
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1,931 -1,931 -1,931
IV. Tổng hàng tồn kho 834,120 992,058 812,483 818,346 811,583
1. Hàng tồn kho 834,120 992,058 812,483 818,346 811,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 98,334 102,128 71,031 67,276 53,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,216 1,343 1,121 1,086 695
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 96,118 100,785 69,910 66,191 52,541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,708,729 1,656,130 1,509,525 1,457,353 1,316,080
I. Các khoản phải thu dài hạn 93,508 83,056 66,881 63,610 63,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 93,508 83,056 66,881 63,610 63,320
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,496,585 1,464,399 1,299,376 1,256,596 1,082,353
1. Tài sản cố định hữu hình 1,240,963 1,213,937 1,068,798 1,043,995 901,070
- Nguyên giá 1,540,024 1,540,087 1,400,596 1,395,261 1,253,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,062 -326,150 -331,798 -351,266 -352,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính 251,040 246,296 226,830 209,268 178,367
- Nguyên giá 282,408 282,408 265,376 249,467 208,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,368 -36,111 -38,546 -40,198 -29,967
3. Tài sản cố định vô hình 4,583 4,166 3,749 3,333 2,916
- Nguyên giá 11,300 11,300 11,300 11,300 11,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,717 -7,134 -7,550 -7,967 -8,384
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 6,685 6,685 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 6,685 6,685 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,952 37,667 26,089 16,215 31,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,952 21,310 26,089 16,215 31,456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 16,357 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,729 2,657 33 32 31
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,366,593 4,527,151 4,242,189 4,092,010 3,997,258
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,450,586 3,652,062 3,363,775 3,230,458 3,218,076
I. Nợ ngắn hạn 1,768,567 2,033,689 1,670,973 1,562,626 1,712,785
1. Vay và nợ ngắn 1,284,028 1,373,667 1,094,815 1,090,360 1,167,371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 380,474 426,487 378,347 267,603 232,277
4. Người mua trả tiền trước 52,315 55,205 48,626 83,972 100,175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,897 10,528 18,398 18,395 18,403
6. Phải trả người lao động 96 0 0 4,022 0
7. Chi phí phải trả 19,001 7,691 83,360 79,401 175,537
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,561 160,028 47,344 18,789 18,938
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,682,019 1,618,372 1,692,802 1,667,832 1,505,291
1. Phải trả dài hạn người bán 772,645 772,645 555,254 491,156 504,221
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 410 410 410 410 410
4. Vay và nợ dài hạn 907,854 834,705 1,136,055 1,175,183 1,000,640
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,110 10,613 1,083 1,083 21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 916,006 875,089 878,414 861,552 779,182
I. Vốn chủ sở hữu 916,006 875,089 878,414 861,552 779,182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,608 74,767 78,325 61,463 -20,907
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196 83 83 83 83
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 399 323 89 89 89
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,366,593 4,527,151 4,242,189 4,092,010 3,997,258