Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178,221
|
331,140
|
83,922
|
149,803
|
48,017
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
178,221
|
331,140
|
83,922
|
149,803
|
48,017
|
Giá vốn hàng bán
|
156,991
|
292,808
|
71,293
|
120,703
|
42,435
|
Lợi nhuận gộp
|
21,230
|
38,332
|
12,629
|
29,100
|
5,582
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
132
|
26,070
|
682
|
-17,015
|
2,032
|
Chi phí tài chính
|
32,987
|
57,912
|
27,457
|
98,279
|
24,085
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,679
|
56,973
|
26,486
|
85,063
|
24,085
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,423
|
7,223
|
5,618
|
4,798
|
4,068
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,047
|
-733
|
-19,764
|
-90,992
|
-20,539
|
Thu nhập khác
|
128
|
3,624
|
3,239
|
2,483
|
5,849
|
Chi phí khác
|
286
|
1,509
|
337
|
239
|
6,558
|
Lợi nhuận khác
|
-158
|
2,115
|
2,902
|
2,245
|
-709
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-20,205
|
1,382
|
-16,862
|
-88,748
|
-21,248
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
104
|
860
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
130
|
860
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20,334
|
522
|
-16,862
|
-88,748
|
-21,248
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4
|
-7
|
-11
|
-5,316
|
-4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-20,330
|
529
|
-16,851
|
-83,432
|
-21,244
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|