単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,065 128,601 139,406 166,179 146,661
Các khoản giảm trừ doanh thu 553 137 449 369 110
Doanh thu thuần 181,512 128,464 138,957 165,810 146,551
Giá vốn hàng bán 134,388 90,570 92,211 109,520 100,099
Lợi nhuận gộp 47,124 37,894 46,746 56,290 46,452
Doanh thu hoạt động tài chính 57 32 213 124 68
Chi phí tài chính 2,012 2,010 1,993 2,616 1,933
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,385 1,406 1,428 1,273 1,038
Chi phí bán hàng 17,193 11,442 16,545 23,466 17,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,598 15,679 18,443 20,848 17,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,378 8,795 9,977 9,484 9,895
Thu nhập khác 246 74 250 323 261
Chi phí khác 37 0 0 9
Lợi nhuận khác 246 37 250 323 252
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,624 8,833 10,228 9,807 10,147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,125 1,767 2,046 2,056 2,029
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,125 1,767 2,046 2,056 2,029
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,499 7,066 8,182 7,752 8,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,499 7,066 8,182 7,752 8,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)