Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182,065
|
128,601
|
139,406
|
166,179
|
146,661
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
553
|
137
|
449
|
369
|
110
|
Doanh thu thuần
|
181,512
|
128,464
|
138,957
|
165,810
|
146,551
|
Giá vốn hàng bán
|
134,388
|
90,570
|
92,211
|
109,520
|
100,099
|
Lợi nhuận gộp
|
47,124
|
37,894
|
46,746
|
56,290
|
46,452
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
32
|
213
|
124
|
68
|
Chi phí tài chính
|
2,012
|
2,010
|
1,993
|
2,616
|
1,933
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,385
|
1,406
|
1,428
|
1,273
|
1,038
|
Chi phí bán hàng
|
17,193
|
11,442
|
16,545
|
23,466
|
17,588
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,598
|
15,679
|
18,443
|
20,848
|
17,104
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,378
|
8,795
|
9,977
|
9,484
|
9,895
|
Thu nhập khác
|
246
|
74
|
250
|
323
|
261
|
Chi phí khác
|
|
37
|
0
|
0
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
246
|
37
|
250
|
323
|
252
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,624
|
8,833
|
10,228
|
9,807
|
10,147
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,125
|
1,767
|
2,046
|
2,056
|
2,029
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,125
|
1,767
|
2,046
|
2,056
|
2,029
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,499
|
7,066
|
8,182
|
7,752
|
8,117
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,499
|
7,066
|
8,182
|
7,752
|
8,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|