I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,624
|
8,833
|
10,228
|
9,807
|
10,147
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,256
|
7,180
|
7,346
|
6,788
|
7,822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,880
|
5,783
|
5,924
|
5,522
|
6,777
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-9
|
-6
|
-7
|
7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,385
|
1,406
|
1,428
|
1,273
|
1,038
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,880
|
16,013
|
17,574
|
16,595
|
17,969
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,277
|
36,527
|
-10,204
|
-15,644
|
-26,190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,398
|
2,612
|
-645
|
-1,521
|
-5,578
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,020
|
-58,821
|
152
|
23,270
|
37,116
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-164
|
745
|
582
|
-32,996
|
1,727
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,385
|
-1,406
|
-1,428
|
-1,273
|
-1,038
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,648
|
-1,750
|
-1,500
|
-2,894
|
-1,834
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33
|
-22
|
-13
|
-141
|
-114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,791
|
-6,103
|
4,518
|
-14,605
|
22,057
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,879
|
-8,538
|
-4,263
|
-3,502
|
-1,410
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
9
|
6
|
7
|
-7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,870
|
-8,529
|
-4,257
|
-3,495
|
-1,417
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,269
|
48,939
|
47,672
|
51,726
|
34,174
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,836
|
-51,390
|
-47,790
|
-44,987
|
-43,124
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6,000
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,433
|
-8,450
|
-118
|
6,738
|
-8,950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,354
|
-23,083
|
144
|
-11,362
|
11,691
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,365
|
59,719
|
36,636
|
36,780
|
25,418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,719
|
36,636
|
36,780
|
25,418
|
37,109
|