単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,162,565 2,497,010 2,586,937 1,942,485 1,041,613
Các khoản giảm trừ doanh thu 23,734 16,595 17,047 33,756 13,354
Doanh thu thuần 2,138,831 2,480,415 2,569,890 1,908,729 1,028,259
Giá vốn hàng bán 1,481,523 1,878,103 1,659,605 1,271,029 785,141
Lợi nhuận gộp 657,308 602,313 910,285 637,700 243,118
Doanh thu hoạt động tài chính 159,581 31,328 36,693 87,721 228,749
Chi phí tài chính -34,870 128,221 101,282 265,199 125,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,103 31,719 84,002 247,239 96,740
Chi phí bán hàng 116,931 106,316 198,438 98,081 42,831
Chi phí quản lý doanh nghiệp 153,237 149,545 159,326 175,431 151,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 542,201 221,136 489,329 193,485 190,033
Thu nhập khác 50,950 627,239 907,105 24,072 82,833
Chi phí khác 39,917 14,498 171,240 13,700 56,016
Lợi nhuận khác 11,033 612,741 735,865 10,372 26,816
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -39,389 -28,424 1,397 6,773 38,173
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 553,234 833,877 1,225,195 203,857 216,850
Chi phí thuế TNDN hiện hành 134,558 178,551 274,609 41,653 52,770
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,289 -2,466 649 10,996 -1,589
Chi phí thuế TNDN 128,270 176,086 275,258 52,648 51,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 424,965 657,791 949,937 151,208 165,668
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,672 10,595 -3,629 -1,372 -7,013
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 422,293 647,196 953,566 152,580 172,681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)