単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,345 71,450 76,009 68,480 82,756
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 65,345 71,450 76,009 68,480 82,756
Giá vốn hàng bán 33,931 32,168 35,256 41,982 37,227
Lợi nhuận gộp 31,414 39,282 40,754 26,498 45,530
Doanh thu hoạt động tài chính 18,133 18,431 14,093 20,966 1,558
Chi phí tài chính 29,037 27,461 28,551 43,635 17,691
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,979 27,068 28,551 23,635 17,038
Chi phí bán hàng 297 280 351 316 344
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,085 10,071 6,711 5,511 7,372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,796 25,219 24,348 3,224 27,668
Thu nhập khác 0 1,046 1,273 1
Chi phí khác 61 11 946 3 12
Lợi nhuận khác -61 -11 100 1,270 -11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,667 5,317 5,115 5,221 5,988
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,736 25,208 24,448 4,493 27,657
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,110 372 331 -605 370
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,110 372 331 -605 370
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,625 24,836 24,118 5,098 27,286
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,065 9,717 9,451 4,569 11,016
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,561 15,119 14,667 529 16,270
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)