I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,736
|
24,761
|
24,448
|
3,285
|
27,657
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,595
|
24,640
|
31,867
|
16,993
|
23,018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,669
|
16,856
|
8,574
|
12,671
|
15,330
|
- Các khoản dự phòng
|
|
3,890
|
0
|
-210
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,054
|
-23,175
|
-5,258
|
-19,696
|
-7,484
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28,979
|
27,068
|
28,551
|
24,228
|
15,172
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,330
|
49,401
|
56,316
|
20,278
|
50,675
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,271
|
-97,479
|
51,803
|
-96,804
|
273,528
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,009
|
3,781
|
-13,583
|
0
|
-3,472
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49,572
|
58,888
|
-104
|
17,279
|
104,162
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,484
|
1,006
|
2,005
|
786
|
-2,277
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
244,800
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,189
|
-22,363
|
-20,272
|
-17,074
|
-13,970
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-300
|
-300
|
-4,773
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,635
|
-7,066
|
75,864
|
164,492
|
408,647
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-302
|
-2,261
|
2,342
|
0
|
-70,584
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
910
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-151,239
|
105,803
|
-120,609
|
-52,997
|
-222,704
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
124,134
|
-124,134
|
117,009
|
569,366
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-38,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35,985
|
20,256
|
-47,376
|
6,624
|
3,741
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,578
|
-336
|
-47,724
|
484,994
|
-289,546
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,455
|
42,441
|
50,446
|
65,189
|
112,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,456
|
-35,358
|
-77,315
|
-715,867
|
-158,482
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,002
|
7,083
|
-26,869
|
-650,679
|
-45,550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,058
|
-318
|
1,271
|
-1,193
|
73,551
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,512
|
4,454
|
4,135
|
5,407
|
4,214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,454
|
4,135
|
5,407
|
4,214
|
77,765
|