単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,127,968 1,251,085 1,421,283 1,563,145
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -785,588 -892,197 -1,112,002 -1,154,108
3. Tiền chi trả cho người lao động -92,659 -106,042 -131,734 -146,674
4. Tiền chi trả lãi vay -10,940 -8,041 -5,246 -5,456
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -27,629 -41,856 -32,642 -35,350
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50,805 122,298 60,021 63,273
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -115,410 -183,392 -129,099 -151,354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 146,548 141,856 70,581 133,474
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63,627 -31,386 -37,614 -31,325
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 1,353 3,106 225
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,000 0 0 282
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,249 15,158 0 30,908
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,175 43 135 1,121
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -40,202 -14,832 -34,373 1,211
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 16,208 0 2,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -1,500
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 134,022 133,163 149,617 172,441
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -197,072 -219,472 -168,507 -284,589
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -38,508 -65,892 -53 -18,916
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -85,350 -152,201 -16,942 -132,564
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,996 -25,177 19,266 2,121
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,393 62,495 37,318 26,583
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,388 37,318 56,583 28,704