TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
536,436
|
532,174
|
507,291
|
525,473
|
548,606
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,533
|
34,694
|
37,926
|
113,014
|
66,799
|
1. Tiền
|
41,533
|
34,694
|
37,926
|
72,606
|
66,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
0
|
0
|
40,407
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
339,909
|
349,909
|
335,551
|
295,144
|
362,706
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,656
|
32,715
|
32,805
|
26,931
|
27,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,611
|
14,182
|
15,739
|
16,610
|
15,814
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,043
|
1,348
|
1,869
|
2,098
|
1,822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,934
|
25,117
|
23,130
|
16,155
|
17,998
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,932
|
-7,932
|
-7,932
|
-7,932
|
-7,696
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,907
|
40,030
|
35,929
|
37,100
|
40,311
|
1. Hàng tồn kho
|
36,907
|
40,030
|
35,929
|
37,100
|
40,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79,431
|
74,827
|
65,080
|
53,284
|
50,852
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
209
|
171
|
338
|
212
|
248
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42,287
|
40,152
|
38,454
|
34,195
|
32,895
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36,936
|
34,504
|
26,287
|
18,877
|
17,708
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,145,951
|
1,135,032
|
1,157,138
|
1,147,998
|
1,121,430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
507,261
|
599,713
|
587,907
|
571,155
|
1,040,249
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
506,623
|
599,155
|
587,428
|
570,755
|
1,039,928
|
- Nguyên giá
|
1,872,483
|
1,985,617
|
1,992,421
|
1,995,759
|
2,501,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,365,860
|
-1,386,462
|
-1,404,993
|
-1,425,004
|
-1,461,500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
638
|
558
|
479
|
400
|
320
|
- Nguyên giá
|
9,697
|
9,697
|
9,697
|
9,697
|
9,697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,059
|
-9,138
|
-9,217
|
-9,297
|
-9,376
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,326
|
7,716
|
7,988
|
7,650
|
7,384
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,326
|
7,716
|
7,988
|
7,650
|
7,384
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,682,387
|
1,667,205
|
1,664,428
|
1,673,470
|
1,670,036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
882,323
|
827,758
|
861,311
|
878,556
|
860,826
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294,604
|
247,240
|
276,584
|
312,777
|
304,459
|
1. Vay và nợ ngắn
|
46,010
|
50,517
|
51,333
|
61,578
|
61,930
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,115
|
47,439
|
49,913
|
56,703
|
82,890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
824
|
842
|
750
|
829
|
652
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,251
|
5,930
|
7,767
|
7,830
|
6,947
|
6. Phải trả người lao động
|
29,537
|
12,213
|
18,429
|
22,712
|
26,463
|
7. Chi phí phải trả
|
1,441
|
371
|
4,535
|
24,289
|
2,312
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
141,533
|
126,496
|
127,158
|
128,522
|
115,887
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
587,719
|
580,518
|
584,727
|
565,779
|
556,367
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
119,806
|
116,068
|
112,478
|
108,553
|
104,761
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
465,388
|
461,908
|
469,708
|
454,721
|
445,074
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
158
|
174
|
174
|
138
|
165
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
800,064
|
839,448
|
224,057
|
794,915
|
809,209
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
799,007
|
838,390
|
222,999
|
793,857
|
808,391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
579,641
|
579,641
|
580
|
579,641
|
579,641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
8,994
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
101,823
|
101,823
|
117,103
|
117,103
|
117,103
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
108,549
|
147,932
|
96,323
|
88,120
|
102,654
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,057
|
1,057
|
1,057
|
1,057
|
818
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,893
|
3,431
|
16,699
|
10,313
|
7,379
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
1,057
|
0
|
1,057
|
818
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1,057
|
0
|
1,057
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,682,387
|
1,667,205
|
1,085,367
|
1,673,470
|
1,670,036
|