単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,332 126,319 156,876 165,854 146,959
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 140,332 126,319 156,876 165,854 146,959
Giá vốn hàng bán 71,433 63,482 77,985 94,463 103,990
Lợi nhuận gộp 68,899 62,837 78,891 71,391 42,969
Doanh thu hoạt động tài chính 6,053 6,087 6,575 7,675 7,469
Chi phí tài chính 4,453 3,941 4,563 8,960 12,364
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,463 4,563 8,960 12,364
Chi phí bán hàng 8,867 8,140 9,468 8,895 8,724
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,821 8,899 12,620 10,322 14,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,810 47,944 58,815 50,888 14,589
Thu nhập khác 1,286 14 1,465 57 1,528
Chi phí khác 288 45 19 0 348
Lợi nhuận khác 998 -31 1,445 57 1,179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,809 47,913 60,260 50,945 15,769
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,944 5,001 6,713 7,016 1,207
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -178 16 0 -36 27
Chi phí thuế TNDN 4,766 5,018 6,713 6,980 1,234
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,043 42,895 53,548 43,964 14,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,043 42,895 53,548 43,964 14,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)