Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,289,424
|
3,759,341
|
3,259,940
|
3,410,806
|
3,365,802
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,763
|
52,228
|
44,349
|
28,985
|
58,332
|
Doanh thu thuần
|
3,264,660
|
3,707,113
|
3,215,591
|
3,381,821
|
3,307,470
|
Giá vốn hàng bán
|
2,741,770
|
3,318,447
|
2,807,680
|
3,049,542
|
2,705,664
|
Lợi nhuận gộp
|
522,891
|
388,666
|
407,911
|
332,279
|
601,806
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
70,214
|
184,999
|
27,227
|
175,137
|
28,148
|
Chi phí tài chính
|
25,716
|
16,462
|
16,264
|
12,716
|
2,011
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,617
|
15,719
|
13,950
|
4,353
|
95
|
Chi phí bán hàng
|
174,179
|
229,824
|
216,395
|
228,046
|
198,847
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94,016
|
129,180
|
129,616
|
149,542
|
105,098
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
299,193
|
199,404
|
73,950
|
117,483
|
323,999
|
Thu nhập khác
|
1,927
|
2,030
|
2,217
|
4,852
|
1,589
|
Chi phí khác
|
242
|
389
|
1,257
|
8,202
|
1,751
|
Lợi nhuận khác
|
1,685
|
1,641
|
959
|
-3,350
|
-162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
1,206
|
1,087
|
372
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
300,878
|
201,046
|
74,910
|
114,133
|
323,837
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,066
|
-18,173
|
24,824
|
-27,345
|
56,004
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,468
|
114,023
|
-18,425
|
34,504
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
38,534
|
95,851
|
6,399
|
7,159
|
56,004
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
262,344
|
105,195
|
68,511
|
106,974
|
267,833
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,235
|
4,347
|
4,488
|
-719
|
3,653
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
260,109
|
100,848
|
64,023
|
107,693
|
264,180
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|