Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
49,570
|
54,767
|
44,920
|
7,581
|
32,049
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,313
|
Doanh thu thuần
|
49,570
|
54,767
|
44,920
|
7,581
|
29,736
|
Giá vốn hàng bán
|
32,902
|
37,918
|
28,474
|
4,914
|
29,708
|
Lợi nhuận gộp
|
16,668
|
16,849
|
16,446
|
2,667
|
27
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
116
|
2,274
|
2
|
6,181
|
Chi phí tài chính
|
276
|
488
|
653
|
209
|
-934
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
276
|
488
|
653
|
209
|
535
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,750
|
8,546
|
8,971
|
5,172
|
4,275
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,676
|
7,931
|
9,097
|
-2,711
|
2,867
|
Thu nhập khác
|
942
|
0
|
24,456
|
0
|
1,217
|
Chi phí khác
|
602
|
485
|
23,401
|
4,820
|
221
|
Lợi nhuận khác
|
340
|
-485
|
1,055
|
-4,820
|
996
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,016
|
7,446
|
10,152
|
-7,531
|
3,863
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,017
|
1,234
|
1,975
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,017
|
1,234
|
1,975
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,999
|
6,212
|
8,177
|
-7,531
|
3,863
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,999
|
6,212
|
8,177
|
-7,531
|
3,863
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|