単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,570 54,767 44,920 7,581 32,049
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 2,313
Doanh thu thuần 49,570 54,767 44,920 7,581 29,736
Giá vốn hàng bán 32,902 37,918 28,474 4,914 29,708
Lợi nhuận gộp 16,668 16,849 16,446 2,667 27
Doanh thu hoạt động tài chính 34 116 2,274 2 6,181
Chi phí tài chính 276 488 653 209 -934
Trong đó: Chi phí lãi vay 276 488 653 209 535
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,750 8,546 8,971 5,172 4,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,676 7,931 9,097 -2,711 2,867
Thu nhập khác 942 0 24,456 0 1,217
Chi phí khác 602 485 23,401 4,820 221
Lợi nhuận khác 340 -485 1,055 -4,820 996
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,016 7,446 10,152 -7,531 3,863
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,017 1,234 1,975 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,017 1,234 1,975 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,999 6,212 8,177 -7,531 3,863
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,999 6,212 8,177 -7,531 3,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)