単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58,164 68,623 67,762 26,711 48,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,013 3,834 4,875 1,643 6,274
1. Tiền 4,752 3,834 4,875 1,643 6,274
2. Các khoản tương đương tiền 1,261 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,175 61,910 57,186 17,494 37,883
1. Phải thu khách hàng 45,565 60,523 50,792 38,293 64,587
2. Trả trước cho người bán 3,073 106 5,274 5,477 472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,537 1,281 1,120 1,201 694
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -27,477 -27,871
IV. Tổng hàng tồn kho 1,975 2,879 5,701 7,032 2,789
1. Hàng tồn kho 1,975 2,879 5,701 7,032 9,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -6,438
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 542 1,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 542 1,210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 55
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,476 96,397 86,534 78,950 88,149
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,265 51,515 55,083 55,083 61,263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 52,265 51,515 55,083 55,083 61,263
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,126 31,839 9,180 3,049 2,089
1. Tài sản cố định hữu hình 11,445 14,158 9,180 3,049 2,089
- Nguyên giá 30,144 35,469 22,334 15,223 15,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,699 -21,310 -13,154 -12,174 -13,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,681 17,681 0 0 0
- Nguyên giá 17,681 17,681 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,450 2,450 12,150 11,009 980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 9,700 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,450 2,450 0 2,450 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 12,150 0 980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1,141 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 800 1,155 633 133 745
1. Chi phí trả trước dài hạn 800 1,155 633 133 745
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,639 165,020 154,296 105,661 136,361
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28,053 49,429 37,734 25,784 53,655
I. Nợ ngắn hạn 22,988 33,411 24,088 13,980 41,655
1. Vay và nợ ngắn 7,912 15,386 931 1,050 10,470
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,496 11,206 9,232 4,719 17,308
4. Người mua trả tiền trước 3,298 2,429 3,929 4,229 4,773
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,036 2,200 4,823 0 0
6. Phải trả người lao động 2,254 1,761 4,250 2,904 1,917
7. Chi phí phải trả 116 62 13 21 1,170
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 435 343 845 691 5,689
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,065 16,018 13,645 11,804 12,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,065 12,913 11,804 11,804 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 3,104 1,842 0 12,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115,587 115,591 116,563 79,877 82,706
I. Vốn chủ sở hữu 115,587 115,591 116,563 79,877 82,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 106,697 106,697 106,697 106,697 106,697
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 656 2,156 2,156 2,156 2,156
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,234 6,738 7,710 -28,975 -26,147
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 441 24 65 367 328
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,639 165,020 154,296 105,661 136,361