単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 290,182 351,403 312,678 373,707 167,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,617 15,907 44,218 29,440 2,359
1. Tiền 41,617 15,907 44,218 29,440 2,359
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,444 201,788 114,732 271,696 104,160
1. Phải thu khách hàng 34,084 57,788 40,847 165,792 44,125
2. Trả trước cho người bán 77,862 134,343 64,242 88,335 51,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,999 3,156 3,143 11,068 3,714
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 126,354 133,041 153,003 71,928 53,533
1. Hàng tồn kho 126,354 133,041 153,003 71,928 53,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 767 667 725 643 7,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407 296 188 212 7,306
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 254 265 308 337 465
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 106 106 229 95 17
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,351,850 1,341,087 1,335,073 1,324,777 1,340,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,569 158,369 158,369 158,369 163,289
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 158,569 158,369 158,369 158,369 163,289
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,185,510 1,175,075 1,169,104 1,158,887 1,151,873
1. Tài sản cố định hữu hình 1,185,090 1,174,661 1,168,697 1,158,494 1,151,479
- Nguyên giá 1,291,418 1,291,418 1,295,918 1,303,619 1,290,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,328 -116,757 -127,221 -145,125 -138,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 420 413 407 394 394
- Nguyên giá 738 738 738 738 738
- Giá trị hao mòn lũy kế -319 -325 -332 -345 -345
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,579 7,452 7,408 7,329 22,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,579 7,452 7,408 7,329 22,877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,642,032 1,692,490 1,647,751 1,698,485 1,507,919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 961,934 956,000 911,704 940,615 935,607
I. Nợ ngắn hạn 294,927 274,019 263,836 316,334 163,870
1. Vay và nợ ngắn 36,152 26,301 24,641 39,641 34,841
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,049 32,978 41,965 243,203 53,406
4. Người mua trả tiền trước 167,201 179,185 171,806 4,820 60,172
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,568 14,999 10,028 14,105 8,348
6. Phải trả người lao động 1,116 1,094 1,014 92 747
7. Chi phí phải trả 25,129 5,486 7,194 7,340 1,909
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,712 13,976 7,189 7,132 4,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 667,008 681,980 647,868 624,281 771,736
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,239 32,288 0 0 142,768
4. Vay và nợ dài hạn 612,685 608,705 608,705 585,265 589,950
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 680,097 736,491 736,047 757,870 572,313
I. Vốn chủ sở hữu 680,097 736,491 736,047 757,870 572,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 507,259 507,259 540,489 540,489 507,259
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 5,135
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,363 130,278 131,639 148,533 10,560
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 61,476 98,954 63,920 68,848 49,359
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,642,032 1,692,490 1,647,751 1,698,485 1,507,919