Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,616
|
66,067
|
26,755
|
324,016
|
92,850
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
58,616
|
66,067
|
26,755
|
324,016
|
92,850
|
Giá vốn hàng bán
|
35,829
|
27,220
|
8,963
|
282,259
|
79,995
|
Lợi nhuận gộp
|
22,787
|
38,846
|
17,792
|
41,758
|
12,855
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
194
|
196
|
197
|
555
|
137
|
Chi phí tài chính
|
13,005
|
14,509
|
14,771
|
14,992
|
10,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,005
|
14,509
|
14,771
|
14,992
|
10,331
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,657
|
2,991
|
2,495
|
1,577
|
3,060
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,319
|
21,542
|
723
|
25,743
|
-400
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
6
|
0
|
6
|
Chi phí khác
|
27
|
156
|
35
|
50
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-27
|
-156
|
-29
|
-50
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,293
|
21,386
|
695
|
25,693
|
-393
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,330
|
3,373
|
1,188
|
4,010
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,330
|
3,373
|
1,188
|
4,010
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,962
|
18,013
|
-493
|
21,683
|
-393
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
579
|
1,587
|
297
|
1,899
|
-410
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,383
|
16,426
|
-790
|
19,783
|
16
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|