I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150,480
|
182,393
|
230,553
|
250,128
|
327,446
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-121,636
|
-152,828
|
-190,046
|
-236,090
|
-287,998
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,969
|
-15,069
|
-21,236
|
-14,803
|
-33,072
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-405
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-811
|
-4,714
|
-4,003
|
-3,293
|
-2,865
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
158,445
|
3,863
|
216,866
|
2,637
|
4,367
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-160,993
|
-7,058
|
-230,228
|
-2,783
|
-10,459
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,515
|
6,586
|
1,906
|
-4,608
|
-2,582
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,495
|
-304
|
-390
|
-284
|
-441
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
32
|
14
|
1
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-175,250
|
-129,264
|
-74,939
|
-29,433
|
-20,738
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
176,063
|
126,477
|
74,523
|
28,536
|
24,836
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,901
|
3,300
|
1,259
|
2,121
|
1,623
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,251
|
223
|
454
|
941
|
5,280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,896
|
-10,304
|
0
|
-7,896
|
-7,896
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,896
|
-10,304
|
0
|
-7,896
|
-4,896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,870
|
-3,495
|
2,361
|
-11,564
|
-2,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,413
|
13,283
|
9,788
|
12,148
|
4,284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,283
|
9,788
|
12,148
|
584
|
2,086
|