TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65,919
|
71,963
|
85,229
|
83,355
|
100,578
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,314
|
5,917
|
11,411
|
12,465
|
20,542
|
1. Tiền
|
10,314
|
5,917
|
11,411
|
12,465
|
20,542
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,107
|
14,116
|
4,370
|
4,621
|
142
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,487
|
44,226
|
55,334
|
53,174
|
61,121
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,129
|
34,640
|
49,579
|
51,719
|
59,663
|
2. Trả trước cho người bán
|
15
|
20
|
58
|
3
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
342
|
9,566
|
5,758
|
1,513
|
1,520
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-62
|
-62
|
-62
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,985
|
7,276
|
13,679
|
12,346
|
18,155
|
1. Hàng tồn kho
|
7,985
|
7,276
|
14,060
|
12,734
|
18,547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-381
|
-388
|
-392
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25
|
429
|
436
|
750
|
618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25
|
429
|
422
|
750
|
618
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,698
|
40,919
|
40,973
|
55,387
|
79,058
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
218
|
25
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
218
|
25
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,483
|
32,148
|
33,745
|
39,573
|
53,769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,483
|
32,148
|
33,745
|
39,573
|
53,769
|
- Nguyên giá
|
93,117
|
99,409
|
105,912
|
117,533
|
138,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,635
|
-67,261
|
-72,167
|
-77,960
|
-84,876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,997
|
8,746
|
7,228
|
14,423
|
25,047
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,997
|
8,746
|
7,228
|
14,423
|
19,321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,726
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107,616
|
112,882
|
126,202
|
138,742
|
179,636
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,431
|
8,822
|
13,560
|
14,840
|
64,534
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,431
|
8,822
|
13,560
|
14,840
|
61,665
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
57
|
0
|
11
|
46
|
14,392
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,577
|
703
|
1,273
|
2,631
|
1,737
|
6. Phải trả người lao động
|
6,184
|
6,910
|
10,720
|
10,584
|
17,806
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
54
|
112
|
58
|
25,817
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
801
|
775
|
833
|
876
|
848
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,869
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,869
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98,186
|
104,060
|
112,642
|
123,902
|
115,102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
98,186
|
104,060
|
112,642
|
123,902
|
115,102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,800
|
52,800
|
52,800
|
52,800
|
52,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,879
|
18,879
|
18,879
|
18,879
|
18,879
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,667
|
32,540
|
41,123
|
52,383
|
43,582
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
811
|
380
|
611
|
645
|
1,065
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107,616
|
112,882
|
126,202
|
138,742
|
179,636
|