I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
24,269
|
16,592
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,826
|
-11,450
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,117
|
-2,961
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-257
|
-323
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-3
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
267
|
1,748
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,421
|
-3,973
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,914
|
-369
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
771
|
1,624
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,136
|
-6,034
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-293
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,559
|
-4,410
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,350
|
-4,779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,910
|
6,261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,261
|
1,481
|