I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
305,461
|
89,368
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249,731
|
-27,894
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,884
|
-4,692
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,266
|
-1,374
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
715
|
3,450
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,286
|
-9,416
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,009
|
49,441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,440
|
-510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,669
|
1,636
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,058
|
240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,287
|
1,367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
209,632
|
140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-247,723
|
-53,235
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
-193
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,102
|
-53,288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,193
|
-2,480
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,596
|
4,790
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,790
|
2,310
|