Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,293
|
76,128
|
87,885
|
105,320
|
109,725
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38
|
4
|
|
13
|
28
|
Doanh thu thuần
|
69,255
|
76,124
|
87,885
|
105,307
|
109,697
|
Giá vốn hàng bán
|
44,099
|
49,124
|
57,027
|
64,976
|
64,510
|
Lợi nhuận gộp
|
25,157
|
27,000
|
30,858
|
40,331
|
45,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
282
|
551
|
332
|
274
|
313
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,568
|
6,921
|
8,088
|
9,600
|
10,980
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,603
|
14,792
|
16,424
|
18,629
|
20,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,268
|
5,838
|
6,678
|
12,376
|
13,995
|
Thu nhập khác
|
1
|
3
|
1
|
289
|
7
|
Chi phí khác
|
39
|
0
|
0
|
330
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
-38
|
3
|
1
|
-40
|
-27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,229
|
5,841
|
6,680
|
12,336
|
13,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,079
|
835
|
1,728
|
3,881
|
2,880
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-200
|
57
|
51
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,079
|
835
|
1,528
|
3,939
|
2,931
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,151
|
5,005
|
5,152
|
8,398
|
11,038
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,151
|
5,005
|
5,152
|
8,398
|
11,038
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|