I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
73,251
|
72,527
|
91,775
|
88,489
|
112,824
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,091
|
-41,584
|
-51,443
|
-68,217
|
-80,291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,470
|
-26,825
|
-31,753
|
-39,362
|
-42,909
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-910
|
-955
|
-2,031
|
-2,600
|
-3,834
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
656
|
5,022
|
15,681
|
49,424
|
61,601
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,128
|
-11,454
|
-8,350
|
-26,823
|
-41,668
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,307
|
-3,270
|
13,878
|
911
|
5,723
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,910
|
-34
|
-314
|
-2,929
|
-391
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
287
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-13,000
|
-10,000
|
-5,000
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
13,000
|
10,000
|
5,000
|
7,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,500
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
282
|
551
|
332
|
159
|
353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,628
|
2,017
|
18
|
-2,483
|
-39
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-3,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-3,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,820
|
-3,753
|
11,396
|
-4,072
|
2,684
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,032
|
15,212
|
11,460
|
22,856
|
18,784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,212
|
11,460
|
22,856
|
18,784
|
21,468
|