単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 585,527 768,514 968,380 1,277,311 1,090,134
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 365
Doanh thu thuần 585,527 768,514 968,380 1,277,311 1,089,769
Giá vốn hàng bán 546,025 726,040 932,814 1,239,026 1,041,677
Lợi nhuận gộp 39,502 42,474 35,566 38,285 48,093
Doanh thu hoạt động tài chính 1,742 66 4,324 7,515 11,687
Chi phí tài chính 1,689 597 277 23 1,079
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,678 582 201 23 1,079
Chi phí bán hàng 3,231 7,930 2,103 2,456 6,747
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,371 9,777 8,137 7,093 11,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,354 24,449 30,031 36,812 44,667
Thu nhập khác 7 126 79 125 874
Chi phí khác 783 301 235 2,571 2,229
Lợi nhuận khác -777 -175 -156 -2,447 -1,355
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 400 212 657 584 3,940
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,577 24,275 29,875 34,366 43,312
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,927 4,810 5,951 7,295 9,056
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 194 57 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,121 4,867 5,951 7,295 9,056
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,456 19,465 23,924 27,070 34,257
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 170 1,442 1,368 3,482 948
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,287 18,023 22,556 23,588 33,083
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)