単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,430 29,869 47,549 53,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 334 1,431 7,333 2,835
1. Tiền 334 1,431 7,333 2,835
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,300 18,038 23,695 22,005 32,800
1. Phải thu khách hàng 7,411 17,937 22,383 21,671 23,859
2. Trả trước cho người bán 900 55 1,253 335 8,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,989 46 60 0 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,600 4,324 17,619 18,043
1. Hàng tồn kho 6,600 4,324 17,619 18,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 458 418 592 97
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 458 418 592 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,780 16,672 7,738 17,160
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,898 3,665 3,356 2,890
1. Tài sản cố định hữu hình 3,898 3,665 3,356 2,890
- Nguyên giá 4,584 4,584 4,356 3,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -686 -919 -1,000 -1,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500 8,625 0 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,500 8,625 0 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 1,022
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 1,022
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,031 36,211 46,541 55,288 70,936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,286 17,866 11,967 16,593 34,059
I. Nợ ngắn hạn 55,926 14,506 11,855 16,593 34,059
1. Vay và nợ ngắn 126 2,824 4,933 2,417 4,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 567 8,637 6,768 12,854 25,199
4. Người mua trả tiền trước 2,999 0 0 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,695 46 155 1,266 635
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 181 0 0 26 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 30 3,415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,360 3,360 112 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,360 3,360 112 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,345 34,574 38,695 36,877
I. Vốn chủ sở hữu 0 18,345 34,574 38,695 36,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 20,206 34,149 34,149 34,149
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 831
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 425 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 -1,861 425 4,121 1,897
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 300
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,211 46,541 55,288 70,936