I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,187
|
2,479
|
5,232
|
2,437
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
715
|
1,121
|
-1,166
|
-2,303
|
- Khấu hao TSCĐ
|
335
|
233
|
225
|
199
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
211
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-6
|
-2,035
|
-3,083
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
384
|
894
|
432
|
581
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,902
|
3,599
|
4,066
|
134
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,424
|
-5,657
|
1,516
|
-10,300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,196
|
2,276
|
-13,296
|
-424
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,378
|
-4,953
|
7,253
|
10,549
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-30
|
0
|
0
|
-1,022
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-384
|
-894
|
-406
|
-581
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-1,266
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,303
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
39
|
-1,254
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,246
|
-5,588
|
-2,121
|
393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-429
|
0
|
-10
|
-17
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-49
|
-20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8,625
|
0
|
-10,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2,500
|
8,625
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
6
|
2,084
|
3,064
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,924
|
-6,119
|
10,650
|
-6,973
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
13,943
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,230
|
15,115
|
3,208
|
9,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,532
|
-16,254
|
-5,836
|
-6,917
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-302
|
12,804
|
-2,628
|
2,083
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-980
|
1,097
|
5,901
|
-4,497
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,314
|
334
|
1,431
|
7,333
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334
|
1,431
|
7,333
|
2,835
|