単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 344,872 394,849 461,148 581,089 413,913
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,383 8,682 3,041 8,049 5,066
Doanh thu thuần 335,489 386,167 458,107 573,040 408,847
Giá vốn hàng bán 276,946 308,540 369,519 447,335 315,069
Lợi nhuận gộp 58,543 77,627 88,588 125,705 93,778
Doanh thu hoạt động tài chính 268,355 54,883 73,935 56,139 81,599
Chi phí tài chính 16,443 17,434 203,337 19,635 16,088
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,823 15,728 18,971 18,285 15,455
Chi phí bán hàng 33,250 19,668 32,850 42,562 26,881
Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,421 34,603 49,232 58,632 46,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 214,431 57,897 -125,527 57,506 83,740
Thu nhập khác 1,260 1,400 418 828 1,809
Chi phí khác 1,314 -161 155 1,793 7,541
Lợi nhuận khác -53 1,561 263 -965 -5,732
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,354 -2,908 -2,632 -3,508 -2,291
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 214,378 59,458 -125,263 56,541 78,008
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,479 10,845 3,113 12,452 10,080
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,315 3,320 29,793 -5,377 -3,995
Chi phí thuế TNDN 7,794 14,164 32,906 7,074 6,085
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 206,584 45,293 -158,169 49,467 71,923
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,160 27,139 4,820 6,516 17,691
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 210,744 18,154 -162,989 42,951 54,232
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)