Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344,872
|
394,849
|
461,148
|
581,089
|
413,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,383
|
8,682
|
3,041
|
8,049
|
5,066
|
Doanh thu thuần
|
335,489
|
386,167
|
458,107
|
573,040
|
408,847
|
Giá vốn hàng bán
|
276,946
|
308,540
|
369,519
|
447,335
|
315,069
|
Lợi nhuận gộp
|
58,543
|
77,627
|
88,588
|
125,705
|
93,778
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
268,355
|
54,883
|
73,935
|
56,139
|
81,599
|
Chi phí tài chính
|
16,443
|
17,434
|
203,337
|
19,635
|
16,088
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,823
|
15,728
|
18,971
|
18,285
|
15,455
|
Chi phí bán hàng
|
33,250
|
19,668
|
32,850
|
42,562
|
26,881
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59,421
|
34,603
|
49,232
|
58,632
|
46,377
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
214,431
|
57,897
|
-125,527
|
57,506
|
83,740
|
Thu nhập khác
|
1,260
|
1,400
|
418
|
828
|
1,809
|
Chi phí khác
|
1,314
|
-161
|
155
|
1,793
|
7,541
|
Lợi nhuận khác
|
-53
|
1,561
|
263
|
-965
|
-5,732
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,354
|
-2,908
|
-2,632
|
-3,508
|
-2,291
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
214,378
|
59,458
|
-125,263
|
56,541
|
78,008
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,479
|
10,845
|
3,113
|
12,452
|
10,080
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,315
|
3,320
|
29,793
|
-5,377
|
-3,995
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,794
|
14,164
|
32,906
|
7,074
|
6,085
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
206,584
|
45,293
|
-158,169
|
49,467
|
71,923
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,160
|
27,139
|
4,820
|
6,516
|
17,691
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
210,744
|
18,154
|
-162,989
|
42,951
|
54,232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|