I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
214,378
|
-159,671
|
-125,263
|
56,541
|
78,008
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-166,846
|
237,423
|
226,454
|
32,997
|
41,728
|
- Khấu hao TSCĐ
|
46,353
|
27,250
|
36,760
|
36,221
|
35,534
|
- Các khoản dự phòng
|
5,945
|
-19,667
|
2,758
|
447
|
3,521
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-84
|
359
|
35
|
-168
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-234,884
|
213,754
|
167,930
|
-21,787
|
-12,802
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,823
|
15,728
|
18,971
|
18,285
|
15,451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,531
|
77,752
|
101,191
|
89,539
|
119,735
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
313,172
|
-155,734
|
-11,640
|
-313,489
|
-219,229
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,833
|
-50,945
|
-6,838
|
24,322
|
-20,849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,820
|
38,623
|
7,585
|
9,268
|
40,804
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,473
|
-2,694
|
-2,373
|
44
|
1,642
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,768
|
-15,535
|
-19,123
|
-17,952
|
-16,117
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,361
|
-18
|
-513
|
-2,212
|
-29,523
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-914
|
-960
|
-258
|
-140
|
-3,996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
290,480
|
-109,512
|
68,032
|
-210,620
|
-127,534
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,561
|
-83,302
|
-26,757
|
-89,490
|
-79,412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,071
|
0
|
12
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-350,140
|
-257,025
|
-371,502
|
-729,130
|
-79,846
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
95,557
|
200,100
|
-121,522
|
623,850
|
665,446
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-207,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
352,000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,142
|
137,461
|
8,581
|
15,307
|
34,893
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-528,001
|
-1,696
|
-159,201
|
-179,451
|
541,080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
555,481
|
678,554
|
1,235,133
|
2,095,533
|
457,257
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-415,824
|
-570,151
|
-1,122,500
|
-1,702,695
|
-867,143
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-4,408
|
-3,478
|
-4,434
|
-5,378
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
142,657
|
103,995
|
109,155
|
388,404
|
-415,264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-94,864
|
-7,213
|
17,986
|
-1,667
|
-1,717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,167
|
36,304
|
26,994
|
44,979
|
43,306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
-1
|
-6
|
28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,304
|
26,994
|
44,979
|
43,306
|
41,617
|