単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 214,378 -159,671 -125,263 56,541 78,008
2. Điều chỉnh cho các khoản -166,846 237,423 226,454 32,997 41,728
- Khấu hao TSCĐ 46,353 27,250 36,760 36,221 35,534
- Các khoản dự phòng 5,945 -19,667 2,758 447 3,521
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -84 359 35 -168 23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -234,884 213,754 167,930 -21,787 -12,802
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15,823 15,728 18,971 18,285 15,451
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,531 77,752 101,191 89,539 119,735
- Tăng, giảm các khoản phải thu 313,172 -155,734 -11,640 -313,489 -219,229
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,833 -50,945 -6,838 24,322 -20,849
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22,820 38,623 7,585 9,268 40,804
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,473 -2,694 -2,373 44 1,642
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,768 -15,535 -19,123 -17,952 -16,117
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23,361 -18 -513 -2,212 -29,523
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -914 -960 -258 -140 -3,996
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 290,480 -109,512 68,032 -210,620 -127,534
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -71,561 -83,302 -26,757 -89,490 -79,412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,071 0 12 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -350,140 -257,025 -371,502 -729,130 -79,846
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95,557 200,100 -121,522 623,850 665,446
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -207,000 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 352,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,142 137,461 8,581 15,307 34,893
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -528,001 -1,696 -159,201 -179,451 541,080
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 3,000 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 555,481 678,554 1,235,133 2,095,533 457,257
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -415,824 -570,151 -1,122,500 -1,702,695 -867,143
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,408 -3,478 -4,434 -5,378
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 142,657 103,995 109,155 388,404 -415,264
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -94,864 -7,213 17,986 -1,667 -1,717
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 131,167 36,304 26,994 44,979 43,306
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 1 -1 -6 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,304 26,994 44,979 43,306 41,617