I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55,563
|
68,959
|
50,971
|
61,530
|
43,398
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,049
|
957
|
321
|
12,400
|
-1,678
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,186
|
8,224
|
8,184
|
10,884
|
8,779
|
- Các khoản dự phòng
|
5,327
|
-1,418
|
2,935
|
9,300
|
-4,341
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
215
|
-9
|
470
|
-747
|
-1,011
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,531
|
-6,883
|
-12,643
|
-8,439
|
-7,285
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
852
|
1,043
|
1,375
|
1,402
|
2,179
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,613
|
69,916
|
51,292
|
73,930
|
41,719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,564
|
-20,246
|
4,446
|
-7,249
|
6,795
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,747
|
6,151
|
-32,089
|
-9,398
|
-41,360
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,467
|
-16,324
|
4,112
|
-4,008
|
-3,875
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
27,136
|
-6,525
|
8,531
|
2,456
|
6,556
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
-14,120
|
-10,210
|
-746
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-852
|
-1,043
|
-1,375
|
-1,402
|
-2,179
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,642
|
-13,324
|
-9,613
|
-13,933
|
-9,207
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
493
|
395
|
|
212
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,276
|
-6,882
|
-5,496
|
-1,642
|
-1,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,330
|
12,215
|
6,085
|
28,544
|
-3,571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,854
|
-6,038
|
-8,701
|
-18,934
|
-26,202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
145
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10,000
|
-206,157
|
197,000
|
-127,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
87,157
|
-197,000
|
147,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,531
|
6,883
|
8,316
|
8,294
|
7,285
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,323
|
-9,156
|
-119,385
|
-10,495
|
1,083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
12,579
|
5,538
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-18,094
|
-8
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,909
|
127,579
|
154,995
|
109,304
|
103,541
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106,345
|
-119,139
|
-145,519
|
-111,533
|
-96,814
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,029
|
-9,804
|
-30,707
|
-18,500
|
-17,880
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,465
|
-6,879
|
-15,702
|
-20,728
|
-11,153
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58,542
|
-3,819
|
-129,001
|
-2,679
|
-13,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,328
|
162,644
|
158,743
|
29,490
|
27,580
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-226
|
-82
|
-252
|
769
|
406
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
162,644
|
158,743
|
29,490
|
27,580
|
14,344
|