単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200,796 200,275 197,358 206,694 219,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,020 14,074 18,873 21,268 21,719
1. Tiền 15,020 14,074 18,873 21,268 16,619
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 100 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,040 100,753 80,197 85,400 102,250
1. Phải thu khách hàng 75,294 65,032 46,966 56,741 47,259
2. Trả trước cho người bán 22,613 20,175 21,408 20,086 21,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,663 22,805 21,809 21,781 46,396
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,531 -7,260 -9,986 -13,208 -13,265
IV. Tổng hàng tồn kho 77,515 83,672 94,991 97,622 94,829
1. Hàng tồn kho 85,608 92,110 102,777 104,839 101,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,093 -8,438 -7,786 -7,216 -6,662
V. Tài sản ngắn hạn khác 221 1,775 3,296 2,304 1,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221 337 955 662 253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,422 2,341 1,639 938
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 16 0 3 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,416 28,043 27,320 26,125 25,196
I. Các khoản phải thu dài hạn 316 322 331 340 349
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 316 322 331 340 349
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,156 23,884 22,039 19,733 17,456
1. Tài sản cố định hữu hình 27,156 23,884 22,039 19,733 17,456
- Nguyên giá 104,067 104,576 105,181 105,381 105,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,911 -80,692 -83,142 -85,648 -87,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 440 440 100 0 100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,443 3,352 4,849 6,052 7,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,443 3,352 4,849 6,052 7,291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,212 228,318 224,678 232,820 245,186
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 198,320 195,008 191,214 199,217 211,743
I. Nợ ngắn hạn 189,409 190,574 191,204 199,207 211,423
1. Vay và nợ ngắn 80,198 72,826 57,879 48,685 44,983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,596 69,504 68,356 77,545 77,693
4. Người mua trả tiền trước 21,336 21,694 39,681 44,943 52,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,917 9,461 8,474 8,075 10,317
6. Phải trả người lao động 1,254 4,617 4,203 4,499 6,704
7. Chi phí phải trả 450 706 356 2,850 6,284
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,242 11,429 12,002 12,442 12,502
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 199
II. Nợ dài hạn 8,911 4,434 10 10 320
1. Phải trả dài hạn người bán 8,896 4,420 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15 15 10 10 10
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 310
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32,892 33,310 33,464 33,603 33,443
I. Vốn chủ sở hữu 32,892 33,310 33,464 33,603 33,443
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,355 27,355 27,355 27,355 27,355
2. Thặng dư vốn cổ phần -126 -126 -126 -126 -126
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,247 4,247 4,247 4,247 4,247
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 946 946 946 946 946
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 470 888 1,042 1,181 1,021
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 415 337 254 167 161
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,212 228,318 224,678 232,820 245,186