Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149,364
|
151,701
|
146,385
|
149,967
|
157,650
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
149,364
|
151,701
|
146,385
|
149,967
|
157,650
|
Giá vốn hàng bán
|
132,597
|
133,132
|
127,624
|
132,106
|
138,625
|
Lợi nhuận gộp
|
16,768
|
18,569
|
18,761
|
17,861
|
19,025
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
160
|
46
|
273
|
150
|
Chi phí tài chính
|
7,878
|
7,138
|
6,970
|
4,986
|
4,703
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,878
|
7,138
|
6,970
|
4,986
|
4,703
|
Chi phí bán hàng
|
1,866
|
2,731
|
3,101
|
2,811
|
3,176
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,735
|
4,637
|
6,167
|
8,100
|
8,329
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,309
|
4,223
|
2,570
|
2,237
|
2,967
|
Thu nhập khác
|
124
|
94
|
135
|
3
|
|
Chi phí khác
|
1,478
|
2,579
|
1,273
|
864
|
1,448
|
Lợi nhuận khác
|
-1,354
|
-2,485
|
-1,138
|
-861
|
-1,448
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
955
|
1,738
|
1,432
|
1,376
|
1,519
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
498
|
863
|
413
|
312
|
603
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
498
|
863
|
413
|
312
|
603
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
458
|
875
|
1,019
|
1,064
|
916
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
458
|
875
|
1,019
|
1,064
|
916
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|