I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
245,132
|
239,118
|
246,036
|
176,160
|
244,904
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-226,650
|
-238,004
|
-215,945
|
-184,028
|
-211,030
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,123
|
-21,226
|
-21,372
|
-18,890
|
-30,613
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,657
|
-19,740
|
-16,723
|
-10,948
|
-8,611
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-314
|
-776
|
0
|
-910
|
-1,049
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
62,568
|
88,125
|
107,090
|
108,899
|
26,935
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-68,037
|
-37,459
|
-82,754
|
-64,143
|
-22,073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,081
|
10,038
|
16,332
|
6,141
|
-1,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,154
|
-3,521
|
-3,086
|
-505
|
-1,742
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
220
|
712
|
109
|
287
|
1,445
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
190
|
96
|
190
|
32
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,744
|
-2,712
|
-2,788
|
-185
|
-283
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,372
|
137,279
|
112,814
|
86,281
|
107,874
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,893
|
-139,577
|
-126,055
|
-90,919
|
-102,065
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,425
|
-3,283
|
-1,440
|
0
|
-665
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56,055
|
-5,581
|
-14,681
|
-4,638
|
5,143
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,770
|
1,744
|
-1,136
|
1,318
|
3,323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,462
|
9,692
|
11,435
|
10,299
|
11,618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,692
|
11,435
|
10,299
|
11,618
|
14,940
|