単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 245,132 239,118 246,036 176,160 244,904
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -226,650 -238,004 -215,945 -184,028 -211,030
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,123 -21,226 -21,372 -18,890 -30,613
4. Tiền chi trả lãi vay -8,657 -19,740 -16,723 -10,948 -8,611
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -314 -776 0 -910 -1,049
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 62,568 88,125 107,090 108,899 26,935
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -68,037 -37,459 -82,754 -64,143 -22,073
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,081 10,038 16,332 6,141 -1,537
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,154 -3,521 -3,086 -505 -1,742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 220 712 109 287 1,445
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 190 96 190 32 13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39,744 -2,712 -2,788 -185 -283
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 174,372 137,279 112,814 86,281 107,874
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -116,893 -139,577 -126,055 -90,919 -102,065
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,425 -3,283 -1,440 0 -665
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 56,055 -5,581 -14,681 -4,638 5,143
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,770 1,744 -1,136 1,318 3,323
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,462 9,692 11,435 10,299 11,618
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,692 11,435 10,299 11,618 14,940