I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
79,045
|
89,853
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,761
|
41,097
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,921
|
23,846
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,852
|
-370
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12,987
|
17,621
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
115,806
|
130,950
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,647
|
-16,956
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,699
|
-43,491
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,059
|
-13,231
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,404
|
-1,286
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,987
|
-16,974
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-812
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-591
|
-1,404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,817
|
36,795
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80,865
|
-269,246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-56,587
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
56,587
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,600
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
451
|
450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82,014
|
-268,796
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
87,175
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
584,345
|
697,164
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-451,062
|
-542,683
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,000
|
-15,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
88,283
|
226,656
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44,086
|
-5,345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,139
|
46,225
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,225
|
40,880
|